Nguyên tắc thử nghiệm máy kiểm tra nước siêu nhỏ Sf6 và phương pháp thử nghiệm hiện trường
Sep 27, 2024
Phân loại phương pháp đo SF6
Các phương pháp đo hàm lượng nước trong khí SF6 nói chung có thể được chia thành ba loại theo các nguyên tắc khác nhau: điện phân, điểm sương và điện dung.
1) Phương pháp điện phân.Phương pháp đo điện lượng được sử dụng để đo độ ẩm vết trong khí và cơ sở định lượng của nó là định luật điện phân Faraday. Khi khí đo được chảy qua tế bào điện phân với tốc độ dòng không đổi, vết ẩm trong khí sẽ được lớp màng photpho pentoxit (P205) hấp thụ hoàn toàn và điện phân hoàn toàn. Phương pháp này là phương pháp đo tuyệt đối, ổn định, không bị trôi. Nhược điểm là tế bào điện phân có tuổi thọ hạn chế và cần được tái tạo, tốc độ dòng khí phải cao.
2) Phương pháp điểm sương.Cái gọi là điểm sương đề cập đến nhiệt độ khi hơi nước trong không khí hoặc các loại khí khác đạt đến độ bão hòa và đóng băng. Máy đo điểm sương là phương pháp đo cơ bản, đáng tin cậy và chính xác nhất, được sử dụng rộng rãi trong hộp số tiêu chuẩn, nhưng nhược điểm của nó là tương đối đắt tiền và cần người có kinh nghiệm vận hành và bảo trì.
3) Phương pháp RC.Phương pháp RC sử dụng đặc tính là điện trở hoặc điện dung của phần tử nhạy cảm với độ ẩm thay đổi theo một quy luật nhất định với sự thay đổi độ ẩm của khí để đo độ ẩm. Vì đường cong mối quan hệ giữa các thông số điện của cảm biến và độ ẩm của khí sẽ thay đổi theo thời gian và cách sử dụng thiết bị, nên những thiết bị đó cần được hiệu chuẩn thường xuyên để đảm bảo phép đo chính xác.
Phương pháp thử nghiệm hiện trường của máy thử nước siêu nhỏ SF6
1. Kết nối thiết bị SF6
Nối đầu ren của ống đo với đầu nối công tắc, siết chặt bằng cờ lê và đóng van kim ở đầu kia của ống đo; sau đó lắp một đầu của đầu nối nhanh trên ống thử vào cổng lấy mẫu trên máy thử vi nước SF6; nối ống xả với ổ cắm. Cuối cùng, kết nối đầu nối công tắc với giao diện đo lường thiết bị điện SF6 và siết chặt bằng tay.
2. Kiểm tra nguồn điện
Khi sử dụng nguồn DC, vui lòng kiểm tra nguồn pin hiển thị ở góc trên bên phải. Nếu nguồn điện nhỏ hơn khoảng 20%, vui lòng tắt máy và sạc trước khi tiếp tục sử dụng.
3. Bắt đầu đo
Đầu tiên, mở tất cả các van kim trên ống đo của thiết bị, sau đó sử dụng van lưu lượng trên bảng điều khiển để điều chỉnh lưu lượng về khoảng 0.5LM và bắt đầu đo điểm sương SF6.
Lần đo đầu tiên mất từ 5 đến 10 phút và mỗi thiết bị sau đó mất 3 đến 5 phút.
4. Lưu trữ dữ liệu
Sau khi quá trình đo thiết bị hoàn tất, dữ liệu có thể được lưu vào thiết bị. Nhấn phím "OK" để gọi menu thao tác. Phương pháp hoạt động cụ thể được hiển thị trong phần tiếp theo.
5. Đo các thiết bị khác
Sau khi đo xong một thiết bị, đóng van kim trên ống đo và van điều chỉnh trên đồng hồ vi nước. Tháo bộ chuyển đổi khỏi thiết bị điện SF6. Nếu bạn cần tiếp tục đo thiết bị khác, hãy làm theo các bước trên để tiếp tục đo thiết bị tiếp theo.
6. Kết thúc đo
Sau khi hoàn thành tất cả các phép đo thiết bị, hãy tắt nguồn của đồng hồ nước siêu nhỏ.
Đề xuất thiết bị
Máy đo điểm sương RDWS-142: Tổng quan về mặt kỹ thuật về các tính năng chính của nó
- Tính di động thuận tiện: Được thiết kế để dễ dàng vận chuyển, thiết bị này có thiết kế nhẹ và nhỏ gọn, giúp thao tác và sử dụng dễ dàng trong nhiều môi trường khác nhau.
- Tự động hiệu chỉnh: Đầu dò cảm biến được trang bị tính năng tự hiệu chuẩn tiên tiến giúp tự động điều chỉnh điểm 0, từ đó loại bỏ các lỗi hệ thống do lệch điểm 0. Điều này đảm bảo độ chính xác của phép đo và loại bỏ sự cần thiết phải thực hiện quy trình hiệu chuẩn hàng năm.
- Đo nhanh: RD6000A loại bỏ nhu cầu làm nóng trước, cho phép chuyển nhanh sang trạng thái bão hòa điểm sương, do đó đẩy nhanh quá trình đo.
- Tiêu thụ gas hiệu quả: Trong quá trình đo, RD6000A đặc biệt tiết kiệm gas, tiêu thụ khoảng 2 lít gas (101,2 kPa), giúp giảm chi phí vận hành.
- Đầu nối tự khóa an toàn: Thiết bị có đầu nối tự khóa nhập khẩu từ Đức để đảm bảo kết nối an toàn và chống rò rỉ, nâng cao độ an toàn vận hành tổng thể.
- Lưu trữ dữ liệu mạnh mẽ: Với dung lượng lưu trữ đáng kể, RD6000A có thể lưu giữ tới 50 bộ dữ liệu thử nghiệm, cung cấp hồ sơ toàn diện để phân tích và tham khảo.
- Hiển thị trực quan: Màn hình LCD lớn cung cấp khả năng đọc rõ ràng và trực tiếp các thông số quan trọng bao gồm điểm sương, hàm lượng nước vi mô (PPM), nhiệt độ môi trường, độ ẩm, thời gian, ngày tháng và trạng thái pin.
- Khả năng tương thích giao diện RS232: RD6000A được trang bị giao diện RS232, cho phép kết nối liền mạch với máy in nối tiếp để in dữ liệu tại chỗ.
- Nguồn điện tích hợp: Thiết bị được cung cấp năng lượng bởi pin lithium có thể sạc lại 4 Ah tích hợp, khi được sạc đầy sẽ hỗ trợ hoạt động liên tục lên đến 5 giờ, đảm bảo công việc không bị gián đoạn.
Để biết thông tin chi tiết và thông số kỹ thuật của sản phẩm, vui lòng nhấp vàoRDWS-142.
Liên hệ với chúng tôiđể biết báo giá mới nhất.